Xe VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT 2022 - 350 Triệu

Cập nhật ngày 1/04/2025. Xem 6 lượt

Liên hệ

Auto 266

Điện thoại: 0941 418 888

Địa chỉ: 266 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân Hà Nội

Giá bán: 350 Triệu

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: Hatchback
Số Km đã đi: 40000 Km
Màu ngoại thất: Trắng
Màu nội thất: Đen
Số cửa: 5 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

Fadil base trắng 2022
Odo: 4v km

Xe lên nhiều đồ như màn hình, cam lùi, cam hành trình trước - sau, dán kính, trải sàn...
Chất xe giữ gìn rất mới, check test thoải mái

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 1399 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Auto 266

Điện thoại: 0941 418 888

Địa chỉ: 266 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân Hà Nội

Bản đồ đường đi
Xe Chất - Giá Tốt
Mercedes Benz GLC 250 4Matic - 2018
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 80,000 km
Giá: 980 Triệu
VinFast Lux A 2.0 2.0 AT - 2020
lắp ráp trong nước, màu nâu, số tự động, đã đi 50,000 km
Giá: 550 Triệu
VinFast Lux SA 2.0 2.0 AT - 2021
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 39,000 km
Giá: 730 Triệu
VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn - 2022
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 20,000 km
Giá: 615 Triệu
VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2020
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 36,000 km
Giá: 755 Triệu
VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 50,000 km
Giá: 600 Triệu
VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2019
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 55,000 km
Giá: 735 Triệu
VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2019
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 60,000 km
Giá: 715 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • VinFast Lux SA 2.0 2021
  • Chevrolet Trailblazer 2018
  • VinFast Lux A 2.0 2021
  • VinFast Lux A 2.0 2022
  • VinFast Lux SA 2.0 2019
  • VinFast Lux SA 2.0 2020
  • VinFast Lux A 2.0 2020
  • Mercedes Benz GLC 2018
  • VinFast Fadil 2021
  • Mazda CX5 2016
  • VinFast Fadil 2022
  • Hyundai i10 2021
  • VinFast Fadil 2020
  • VinFast VF5 2023
  • VinFast Lux SA 2.0 2022
  • MG 5 2024
  • VinFast VF8 2022
  • VinFast VF6 2024
  • VinFast Lux A 2.0 2019
  • VinFast VF e34 2022
  • VinFast VF9 2023

×

Chọn loại xe

  • VinFast Lux SA 2.0 2021
  • Chevrolet Trailblazer 2018
  • VinFast Lux A 2.0 2021
  • VinFast Lux A 2.0 2022
  • VinFast Lux SA 2.0 2019
  • VinFast Lux SA 2.0 2020
  • VinFast Lux A 2.0 2020
  • Mercedes Benz GLC 2018
  • VinFast Fadil 2021
  • Mazda CX5 2016
  • VinFast Fadil 2022
  • Hyundai i10 2021
  • VinFast Fadil 2020
  • VinFast VF5 2023
  • VinFast Lux SA 2.0 2022
  • MG 5 2024
  • VinFast VF8 2022
  • VinFast VF6 2024
  • VinFast Lux A 2.0 2019
  • VinFast VF e34 2022
  • VinFast VF9 2023